Thực đơn
Rwanda tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Rwanda tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Rwanda Rwanda nziza Rwanda tại Thế vận hội Randal Kolo Muani Randall Park Ruanda-Urundi Randall Garrison Randa El Behery Randall Duk Kim Randall, IowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rwanda tại Thế vận hội http://goliath.ecnext.com/coms2/summary_0199-35214... http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/rwanda